Hướng Dẫn Chọn GPU Droplet Tối Ưu cho AI/ML 2025

Chọn GPU Droplet phù hợp là yếu tố sống còn quyết định thành công của một dự án AI. Lựa chọn này tác động trực tiếp đến hiệu năng, chi phí và tốc độ triển khai—từ việc huấn luyện LLM phức tạp đến chạy inference hàng ngày. Đây là bước đi chiến lược cho cả chuyên gia và người mới bắt đầu.

Hãy cùng CloudAZ tìm hiểu chi tiết từng loại để xem đâu là lựa chọn hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn.

Chọn GPU Droplet cho huấn luyện mô hình lớn và tính toán hiệu năng cao (HPC)

Đây là nhóm GPU có sức mạnh hàng đầu, được thiết kế cho các tác vụ đòi hỏi tài nguyên tính toán cực lớn và bộ nhớ khổng lồ.

Chọn GPU Droplet cho huấn luyện mô hình lớn và tính toán hiệu năng cao (HPC)

AMD Instinct™ MI300X

Trong đó, AMD Instinct™ MI300X là lựa chọn lý tưởng khi bạn làm việc với các mô hình AI có kích thước khổng lồ.

Điểm mạnh cốt lõi của MI300X là dung lượng bộ nhớ cực lớn 192 GB HBM3 và băng thông lên đến 5.3 TB/s. Nó cho phép chứa toàn bộ mô hình hàng trăm tỷ tham số trong bộ nhớ mà không cần chia nhỏ, giúp đơn giản hóa quy trình và tăng tốc độ xử lý. Thêm vào đó, GPU này cung cấp hiệu suất cao hơn tới 1.3 lần so với AMD MI250X, với mức giá rất cạnh tranh ($1.99/GPU/giờ) cho một GPU tầm cỡ HPC.

Trường hợp sử dụng: Huấn luyện mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), tinh chỉnh (fine-tuning), inference và tính toán hiệu năng cao (HPC).

NVIDIA H100

Được xây dựng trên kiến trúc NVIDIA Hopper tiên tiến, H100 đã tạo ra một bước đột phá trong tốc độ tính toán AI thông qua việc sử dụng các định dạng hỗn hợp (FP8 và FP16). Nền tảng cho sức mạnh này là 640 lõi Tensor chuyên dụng, mang đến một kết quả đầy ấn tượng: tốc độ huấn luyện mô hình GPT-3 (175 tỷ tham số) nhanh hơn tới 4 lần so với thế hệ NVIDIA A100.

Trường hợp sử dụng: Huấn luyện LLM, inference, và HPC.

Đọc thêm: GenAI Platform – Đơn Giản Hóa Phát Triển Cho Mọi Người Trên Nền Tảng DigitalOcean

Chọn GPU Droplet tối ưu chi phí và tác vụ đồ họa

Đây là nhóm GPU đa năng, cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng và chi phí, phù hợp cho nhiều loại tác vụ từ AI, đồ họa, render 3D đến gaming.

Chọn GPU Droplet tối ưu chi phí và tác vụ đồ họa

NVIDIA RTX 4000 Ada Generation

RTX 4000 Ada Generation là lựa chọn khởi đầu lý tưởng cho các chuyên gia và đội nhóm tìm kiếm một nền tảng linh hoạt, mạnh mẽ. Với 20 GB bộ nhớ đồ họa và công nghệ DLSS 3.0 – sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để nâng cao tốc độ khung hình mà vẫn bảo toàn chất lượng hình ảnh sắc nét.
Điểm nổi bật của RTX 4000 Ada là hiệu năng vượt trội, cao hơn tới 1.7 lần so với thế hệ RTX A4000 trước đó. Đặc biệt, với chi phí sử dụng vô cùng cạnh tranh, chỉ dưới $1/giờ ($0.76/GPU/giờ), đây là một khoản đầu tư thông minh, mang lại hiệu suất tối đa trên từng đô la.

Trường hợp sử dụng: Inference, render, dựng hình 3D, sáng tạo nội dung video, media và gaming.

NVIDIA RTX 6000 Ada Generation

RTX 6000 là bản nâng cấp của RTX 4000, dành cho các công việc chuyên sâu hơn. Được trang bị Lõi Tensor thế hệ thứ 4, Lõi CUDA thế hệ mới cùng dung lượng bộ nhớ đồ họa khổng lồ 48GB. Đặc biệt, công nghệ DLSS 3.0 sử dụng AI để tăng cường tốc độ khung hình mà vẫn bảo toàn chất lượng hình ảnh sắc nét.

Với dung lượng bộ nhớ lớn gấp đôi so với NVIDIA RTX 4000 Ada, nó dễ dàng xử lý các bộ dữ liệu và mô hình phức tạp nhất. Tất cả những cải tiến này tạo nên một bước nhảy vọt về hiệu năng, mang lại hiệu suất cao hơn tới 10 lần so với thế hệ tiền nhiệm NVIDIA RTX A6000.

Trường hợp sử dụng: Render chuyên nghiệp, máy trạm ảo (virtual workstations) mạnh mẽ, các tác vụ inference phức tạp.

NVIDIA L40S

Một trong những lợi ích chính của L40S là sự linh hoạt tuyệt vời, nhờ vào Lõi Tensor thế hệ thứ 4, cung cấp một nền tảng hiệu năng cao để khai thác tối đa sức mạnh từ các thư viện của NVIDIA như TensorRT và CUDA. Về mặt giá trị, L40S mang đến một lựa chọn đầu tư thông minh khi cung cấp tới 40% hiệu năng suy luận của GPU H100 nhưng chỉ với khoảng 50% chi phí. Hơn thế nữa, trong các ứng dụng AI, L40S thể hiện sức mạnh vượt trội với hiệu suất cao hơn tới 1.7 lần so với GPU NVIDIA A100.

Trường hợp sử dụng: Generative AI, inference & training, đồ họa 3D, bản sao số (digital twins), streaming 4K thời gian thực.

Bảng tóm tắt thông tin các sự lựa chọn GPU Droplet

Dưới đây là bảng tóm tắt các thông tin chính để giúp bạn đưa ra sự lựa chọn GPU Droplet dễ dàng hơn:

Bảng tóm tắt thông tin các GPU Droplet

Như vậy, không có một GPU Droplet nào là “tốt nhất” cho mọi trường hợp, chỉ có lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của bạn. Bài viết đã liệt kê các đặc điểm của từng loại GPU—từ khả năng xử lý các mô hình khổng lồ, tốc độ huấn luyện vượt trội, cho đến hiệu quả chi phí cho các tác vụ đồ họa. Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn đưa ra sự lựa chọn GPU Droplet phù hợp.

Đọc thêm: Tối Ưu Kiến Trúc Đám Mây – Chìa Khóa Tăng Trưởng Bền Vững

Hãy liên hệ với CloudAZ ngay hôm nay để nhận được tư vấn chuyên sâu ngay hôm nay!

Chức năng này đã bị chặn